🔍
Search:
TÍNH THÂN THIỆN
🌟
TÍNH THÂN THIỆN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Định từ
-
1
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
1
MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN:
Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
-
☆
Danh từ
-
1
개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
1
TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN:
Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 대상을 좋게 생각하는 것.
1
TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ:
Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
-
☆
Định từ
-
1
개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
1
MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN:
Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.
-
☆
Định từ
-
1
어떤 대상을 좋게 생각하는.
1
MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ:
Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.